Nakajima LB-2

LB-2
Kiểu Máy bay ném bom
Nguồn gốc Nhật Bản Nhật Bản
Nhà chế tạo Nakajima
Nhà thiết kế Kenichi Matsumara
Chuyến bay đầu 1936
Sử dụng chính Manchukuo National Airways
Số lượng sản xuất 1

Nakajima LB-2 là một mẫu thử máy bay ném bom bộ tầm xa của Hải quân Đế quốc Nhật Bản.

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Japanese Aircraft 1910-1941.[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Chiều dài: 19.33 m (63 ft 5 in)
  • Sải cánh: 26.69 m (87 ft 6½ in)
  • Chiều cao: 5.45 m (17 ft 10½ in)
  • Diện tích cánh: 97.96 m2 (1,055 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 5.750 kg (12.676 lb)
  • Trọng lượng có tải: 9.630 kg (21.230 lb)
  • Powerplant: 2 × Nakajima Hikari 2, 600 kW (800 hp) mỗi chiêc mỗi chiếc

Hiệu suất bay

Vũ khí trang bị

  • 2 × súng máy Type 92 7,7 mm (.303 in)
  • 800 kg (1.764 lb) bom
  • Ghi chú

    1. ^ Mikesh and Abe 1990, pp.235-236.

    Tham khảo

    • Mikesh, Robert C (1990). Japanese Aircraft 1910-1941. Abe, Shorzoe. London: Putnam Aeronautical Books. ISBN 0-85177-840-2.
    • Taylor, Michael J. H. (1989). Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions.
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do hãng Nakajima chế tạo
    Các kiểu thuộc
    Hải quân Đế quốc Nhật Bản

    A1N • A2N • A3N • A4N
    B5N • B6N
    C6N
    E2N • E4N • E8N
    G5N • G8N • G10N
    J1N • J5N • J9Y
    LB-2

    Các kiểu thuộc
    Lục quân Đế quốc Nhật Bản

    Type 91
    Ki-4 • Ki-6 • Ki-8 • Ki-11 • Ki-12 • Ki-19 • Ki-27 • Ki-34 • Ki-43 • Ki-44 • Ki-49 • Ki-62 • Ki-63 • Ki-84 • Ki-87 • Ki-115 • Ki-201

    Tên định danh của
    Đồng mình trong WWII

    Abdul • Dave • Frank • Helen • Irving • Jill • Jim • Kate • Liz • Myrt • Nate • Oscar • Rita • Rufe • Thora • Tojo

    Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
    • x
    • t
    • s