Nakajima J5N

Nakajima J5N
Nakajima J5N1 Tenrai
Kiểu Máy bay tiêm kích đánh chặn
Nhà chế tạo Nakajima Aircraft Company
Nhà thiết kế Katsuji Nakamura, Kazuo Ohno
Chuyến bay đầu Tháng 7, 1944
Sử dụng chính Nhật Bản Hải quân Đế quốc Nhật Bản
Số lượng sản xuất 6

Nakajima J5N là một mẫu máy bay tiêm kích đánh chặn của Nhật Bản trong thập niên 1940.

Biến thể

  • J5N1:

Tính năng kỹ chiến thuật (J5N1)

Dữ liệu lấy từ [1]

Đặc tính tổng quan

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 11,46 m (37 ft 7 in)
  • Sải cánh: 14,4 m (47 ft 3 in)
  • Chiều cao: 2,38 m (7 ft 10 in)
  • Trọng lượng có tải: 7.300 kg (16.094 lb)
  • Động cơ: 2 × Nakajima Homare 21 kiểu động cơ piston 18 xy-lanh bố trí tròn, làm mát bằng không khí, 1.480 kW (1.990 hp) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 596 km/h; 371 mph (322 kn) achieved
(666,7 km/h (360 kn) trên độ cao 6,000 m (20 ft) specification)
  • Vận tốc lên cao: 15 m/s (3.000 ft/min)
  • Tải trên cánh: 230 kg/m2 (47 lb/foot vuông)
  • Công suất/khối lượng: 0,40 kW/kg (0,24 hp/lb)

Vũ khí trang bị

  • Súng:
    • 2 × pháo 30 mm
and/or
  • 2 × pháo Type 99-2 20 mm
  • Bom: 1 × bom 250 kg (551 lb)

Xem thêm

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Francillon, Rene J. (1970). Japanese Aircraft of the Pacific War (ấn bản 1). London: Putnam & Company Ltd. tr. 492. ISBN 370 00033 1 Kiểm tra giá trị |isbn=: số con số (trợ giúp).

Tài liệu

  • Francillon, Rene J. (1970). Japanese Aircraft of the Pacific War (ấn bản 1). London: Putnam & Company Ltd. tr. 492. ISBN 370 00033 1 Kiểm tra giá trị |isbn=: số con số (trợ giúp).
  • Green, William. Warplanes of the Second World War, Volume Three: Fighters. London: Macdonald & Co.(Publishers) Ltd., 1961. ISBN 0-356-1447-9.
  • Townend, David R. Thunderbolt & Lightning. Markham: AeroFile Publications, 2008, ISBN 978-0-9732020-2-1.

Liên kết ngoài

  • Virtual Aircraft Museum
  • Nakajima J5N Tenrai
  • x
  • t
  • s
Máy bay do hãng Nakajima chế tạo
Các kiểu thuộc
Hải quân Đế quốc Nhật Bản

A1N • A2N • A3N • A4N
B5N • B6N
C6N
E2N • E4N • E8N
G5N • G8N • G10N
J1N • J5N • J9Y
LB-2

Các kiểu thuộc
Lục quân Đế quốc Nhật Bản

Type 91
Ki-4 • Ki-6 • Ki-8 • Ki-11 • Ki-12 • Ki-19 • Ki-27 • Ki-34 • Ki-43 • Ki-44 • Ki-49 • Ki-62 • Ki-63 • Ki-84 • Ki-87 • Ki-115 • Ki-201

Tên định danh của
Đồng mình trong WWII

Abdul • Dave • Frank • Helen • Irving • Jill • Jim • Kate • Liz • Myrt • Nate • Oscar • Rita • Rufe • Thora • Tojo

  • x
  • t
  • s
Định danh máy bay tiêm kích hoạt động trên đất liền của Hải quân Nhật
J1N  • J2M  • J3K  • J4M  • J5N  • J6K  • J7W  • J8M  • J9Y
JXFw