Valproate pivoxil

Valproate pivoxil
Dữ liệu lâm sàng
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • none
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Tên IUPAC
  • [(2,2-dimethylpropanoyl)oxy]methyl 2-propylpentanoate
Số đăng ký CAS
  • 77372-61-3
PubChem CID
  • 71160
ChemSpider
  • 64301 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 9F5A05A29T
ECHA InfoCard100.071.502
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC14H26O4
Khối lượng phân tử258.35 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C(OCOC(=O)C(C)(C)C)C(CCC)CCC
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C14H26O4/c1-6-8-11(9-7-2)12(15)17-10-18-13(16)14(3,4)5/h11H,6-10H2,1-5H3 ☑Y
  • Key:DJEFRLDEQKSNLM-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Valproate pivoxil (Pivadin, Valproxen) là thuốc chống co giật được sử dụng trong điều trị động kinh.[1] Đây là dẫn xuất este pivaloyloxymethyl của axit valproic.[2] Nó có khả năng là một tiền chất của axit valproic, vì các este pivoxil thường được sử dụng để tạo ra các tiền chất trong hóa dược.

Xem thêm

  • Valproate
  • Valpromide
  • Valnoctamid

Tham khảo

  1. ^ David J. Triggle (1997). Dictionary of pharmacological agents. London: Chapman & Hall. ISBN 0-412-46630-9.
  2. ^ Hall, Judith A.; Morton, Ian (1999). Concise dictionary of pharmacological agents: properties and synonyms. Kluwer Academic. tr. 342. ISBN 0-7514-0499-3.


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s