Thuyền buồm tại Thế vận hội Mùa hè 2008
![Biểu tượng Olympic](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5c/Olympic_rings_without_rims.svg/100px-Olympic_rings_without_rims.svg.png)
![Thuyền buồm](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c1/Sailing_pictogram.svg/100px-Sailing_pictogram.svg.png)
Giải thuyền buồm tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra từ ngày 9 đến ngày 21 tháng 8 năm 2008 tại Thanh Đảo, Trung Quốc.
Xếp hạng theo quốc gia
1 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 6 |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 3 |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 2 |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 2 |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 2 |
6 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
6 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
8 | ![]() | 0 | 2 | 0 | 2 |
9 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
10 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
10 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
12 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
12 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
14 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
14 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
14 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
14 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
14 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 11 | 11 | 11 | 33 |
---|
Bảng huy chương
- Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Ván lướt có buồm chi tiết | Tom Ashley![]() | Julien Bontemps![]() | Shahar Zubari![]() |
Thuyền laser chi tiết | Paul Goodison![]() | Vasilij Zbogar![]() | Diego Romero![]() |
Thuyền 470 chi tiết | ![]() Nathan Wilmot Malcolm Page | ![]() Nick Rogers Joe Glanfield | ![]() Nicolas Charbonnier Olivier Bausset |
Thuyền Sao chi tiết | ![]() Iain Percy Andrew Simpson | ![]() Robert Scheidt Bruno Prada | ![]() Fredrik Lööf Anders Ekström |
- Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Ván lướt có buồm chi tiết | Yin Jian![]() | Alessandra Sensini![]() | Bryony Shaw![]() |
Thuyền Laser Radial chi tiết | Anna Tunnicliffe![]() | Gintarė Volungevičiūtė![]() | Xu Lijia![]() |
Thuyền 470 chi tiết | ![]() Elise Rechichi Tessa Parkinson | ![]() Marcelien de Koning Lobke Berkhout | ![]() Fernanda Oliveira Isabel Swan |
Thuyền Yngling chi tiết | ![]() Sarah Ayton Sarah Webb Pippa Wilson | ![]() Mandy Mulder Annemieke Bes Merel Witteveen | ![]() Sofia Bekatorou Sofia Papadopoulou Virginia Kravarioti |
- Hạng mở rộng
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Thuyền Phần Lan chi tiết | Ben Ainslie![]() | Zach Railey![]() | Guillaume Florent![]() |
Thuyền 49er chi tiết | ![]() Jonas Warrer Martin Kirketerp | ![]() Iker Martínez de Lizarduy Xabier Fernández | ![]() Jan-Peter Peckolt Hannes Peckolt |
Thuyền Bão Táp chi tiết | ![]() Antón Paz Fernando Echavarri | ![]() Darren Bundock Glenn Ashby | ![]() Santiago Lange Carlos Espínola |