Samsung Gear 2

Samsung Gear 2
Còn được gọiSamsung Optima
Nhà phát triểnSamsung Electronics
LoạiSmartwatch
Ngày ra mắt23 tháng 2 năm 2014 (2014-02-23)
Hệ điều hànhTizen
SoC đã sử dụngExynos 3250
CPU1.0 GHz lõi kép
Bộ nhớ512MB
Lưu trữ4GB
Màn hình1,63 in (41 mm) Super AMOLED với Ma trận RGB
320×320 pixel (tỉ lệ 1:1)
Đồ họa9 pixel
Âm thanhNGT 2000 (9000 hz mỗi giây)
Đầu vàoMicro USB
Điều khiểnGame console
Máy ảnh2.0MP tự động lấy nét
Bàn di chuộtOptimus Touchpad
Kết nốiBluetooth Low Energy
Năng lượng300mAh
Dịch vụ trực tuyếnSamsung Apps
Kích thước36,9 x 58,4x 10,0 mm
Trọng lượng68g
Sản phẩm trướcSamsung Galaxy Gear
Sản phẩm sauSamsung Gear S

Samsung Gear 2[1] là smartwatch chạy trên nền tảng Tizen sản xuất bởi Samsung Electronics. Gear 2 là sự kế thừa của Galaxy Gear chạy trên nền tảng Android. Không giống như thiết bị trước, nó không có thương hiệu 'Galaxy'.[2] Nó được công bố vào 23 tháng 2 năm 2014, một ngày trước Mobile World Congress. Gear 2 sẽ có một sản phẩm tầm trung là Gear 2 Neo.[3][4]

Thiết bị thứ ba, Gear Fit, có màn hình cong AMOLED và nhằm theo dõi việc tập thể dục.[5]

Tham khảo

  1. ^ Samsung công bố Gear 2 và Gear Neo, cả hai đều chạy Tizen thay vì Android
  2. ^ “Samsung Mobile Press Article”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2014.
  3. ^ Savov, Vlad. “Samsung bỏ Android thay bằng Tizen cho đồng hồ thôngminh Gear 2”. The Verge. Vox Media. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.
  4. ^ Dolcourt, Jessica. “Tizen-based Samsung Gear 2 ditches Android, adds music player”. CNET. CBS Interactive. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.
  5. ^ “Samsung Gear Fit review”. Truy cập 21 tháng 10 năm 2015.
  • x
  • t
  • s
Samsung Electronics
Công ty con
  • Samsung Medison
  • Samsung Telecommunications
  • SEMES
  • S-LCD
  • SmartThings
  • Harman International
  • Viv Labs
  • Samsung Strategy and Innovation Center
Trung tâm R&D
  • Trung Nam Mỹ
    • SRBR
  • Trung Quốc
    • SRC-B
    • SRC-N
    • SRC-G
    • SRC-T
    • SRCS
    • SRCX
  • CIS
    • SRK
    • SRR
  • Châu Âu
    • SRUK
    • SRPOL
  • Nhật Bản
    • SRJ-O
  • Trung Đông
    • SRIL
    • SRJO
  • Bắc Mỹ
    • SRA-Thung lũng Silicon
    • San Jose Lab
    • SRCA
    • SRA-D
  • Đông Nam Á
    • SRIN
    • SRPH
  • Nam Á
    • SRBD
    • SRI-N
    • SRI-D
    • SRI-B
Liên doanh
  • STECO
Sản phẩm và thương hiệu
Samsung
Harman
  • AKG
    • C1000
  • AMX
  • Arcam
  • Becker
  • Crown
  • dbx
  • DigiTech
    • Whammy
  • Harman Kardon
    • Invoke
  • Infinity
  • JBL
    • Paragon
  • Lexicon
  • Mark Levinson
  • Martin
  • Revel
  • Soundcraft
  • Studer
Hệ điều hành
Nhân vật
Chủ đề khác
  • Suwon Samsung Bluewings
  • Seoul Samsung Thunders
  • Samsung Galaxy (eSports)
Thể loại Thể loại

Liên kết

  • Website chính thức