Sân bay Supadio

Sân bay Supadio
Bandar Udara Supadio
Mã IATA
PNK
Mã ICAO
WIOO
Thông tin chung
Kiểu sân baycông
Cơ quan quản lýPT Angkasa Pura II
Vị tríPontianak, Tây Kalimantan, Indonesia
Độ cao10 ft / 3 m
Đường băng
Hướng Chiều dài Bề mặt
m ft
15/33 2.249 7.380 nhựa đường
nguồn: DAFIF[1][2]

Sân bay Supadio (IATA: PNK, ICAO: WIOO) là một sân bay ở Pontianak, Tây Kalimantan, Indonesia. Sân bay Supadio có một đường băng dài 2249 m bề mặt nhựa đường.[3]

Các hãng hàng không và các tuyến điểm

Hiện có các hãng hàng không sau đang hoạt động tại sân bay Supadio:

  • Batavia Air (Jakarta, Kuching, Yogyakarta, Semarang, Batam, Surabaya, Pekan Baru)
  • Dirgantara Air Services (Ketapang, Pangkalanbun, Sintang)
  • Sriwijaya Air (Jakarta)
  • Lion Air (Jakarta)
  • Garuda Indonesia (Jakarta)

Tham khảo

  1. ^ Dữ liệu hàng không thế giới thông tin về sân bay cho WIOO
  2. ^ Thông tin về WIOO ở Great Circle Mapper. Dữ liệu được cập nhật lần cuối vào tháng 10 năm 2006.. Nguồn: DAFIF.
  3. ^ “PT.Angkasa Pura II”. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2008.

Liên kết ngoài

  • Ảnh từ không trung trên trang Wikimapia
  • ASN lịch sử tai nạn của PNK


  • x
  • t
  • s
Sân bay ở Indonesia
Jabodetabek
Tây Java
Trung Java
Yogyakarta
Đông Java
Aceh
  • Banda Aceh (BTJ)*
  • Kutacane (---)
  • Lhokseumawe (LSW)
  • Meulaboh (MEQ)
  • Singkil (---)
  • Sabang (SBG)
  • Sinabang (---)
  • Takengon (TXE)
Bắc Sumatera
Tây Sumatera
Riau
  • Dumai (DUM)
  • Pasir Pangaraiyan (PPR)
  • Pekanbaru (PKU)*
  • Rengat (RGT)
  • Sungai Pakning (SEQ)
  • Tembilahan (---)
Quần đảo Riau
Jambi
Bengkulu
Nam Sumatera
Quần đảo Bangka-Belitung
Lampung
Tây Kalimantan
Trung Kalimantan
Nam Kalimantan
Đông Kalimantan
Bắc Kalimantan
Nam Sulawesi
  • Makassar (UPG)*
  • Masamba (MXB)
  • Palopo (LLO)
  • Selayar (KSR)
  • Soroako (SQR)
  • Tana Toraja (TTR)
Tây Sulawesi
  • Mamuju (MJU)
Đông Nam Sulawesi
  • Baubau (BUW)
  • Kendari (KDI)
  • Kolaka (PUM)
  • Raha (RAX)
  • Wakatobi (WKB)
Trung Sulawesi
  • Ampana (VPM)
  • Buol (UDL)
  • Luwuk (LUW)
  • Morowali
  • Palu (PLW)
  • Poso (PSJ)
  • Toli-Toli (TLI)
Gorontalo
Bắc Sulawesi
Bali
Tây Nusa Tenggara
Đông Nusa Tenggara
  • Atambua (ABU)
  • Bajawa (BJW)
  • Ende (ENE)
  • Labuan Bajo (LBJ)
  • Kalabahi (ARD)
  • Kupang (KOE)
  • Larantuka (LKA)
  • Lewoleba (LWE)
  • Maumere (MOF)
  • Rote Island (RTI)
  • Ruteng (Sân bay RTG)
  • Savu Island (SAU)
  • Tambolaka (TMC)
  • Waingapu (WGP)
Maluku
  • Ambon (AMQ)
  • Banda (NDA)
  • Benjina (BJK)
  • Dobo (DOB)
  • Langgur (Tual) (LUV)
  • Masohi (AMI)
  • Moa (JIO)
  • Namlea (NAM)
  • Namrole (NRE)
  • Saumlaki (SXK)
Bắc Maluku
  • Buli (WUB)
  • Galela (GLX)
  • Labuha (LAH)
  • Morotai (OTI)
  • Sanana (SQN)
  • Ternate (TTE)
  • Kao (KAZ)
Papua
  • Biak (BIK)
  • Boven Digoel (TMH)
  • Dekai (DEX)
  • Jayapura (DJJ)*
  • Merauke (MKQ)
  • Nabire (NBX)
  • Oksibil (ORG)
  • Timika (TIM)
  • Wamena (WMX)
Tây Papua
In đậm là các sân bay quốc tế. Dấu * có cơ sở vật chất Visa on Arrival (VoA)
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến sân bay này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s