Quận Weld, Colorado

Quận Weld, Colorado
Bản đồ
Map of Colorado highlighting Weld County
Vị trí trong tiểu bang Colorado
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Colorado
Vị trí của tiểu bang Colorado trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1 tháng 11, 1861
Quận lỵ Greeley
Largest city Greeley
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

4.022 mi² (10.417 km²)
3.992 mi² (10.339 km²)
29 mi² (75 km²), 0.72%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

180.936
47/mi² (18/km²)
Website: www.co.weld.co.us
Quận đông dân thứ 9 bang Colorado

Quận Weld là một quận thuộc tiểu bang Colorado, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 180.936 người, ước tính năm 2006 dân số là 236.857 người[1]. Quận lỵ đóng ở Greeley.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 10.417 km2, trong đó có 75 km2 là diện tích mặt nước.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Lịch sử dân số
Điều tra
dân số
Số dân
190016.808
191039.177133,1%
192054.05938%
193065.09720,4%
194063.747−2,1%
195067.5045,9%
196072.3447,2%
197089.29723,4%
1980123.43838,2%
1990131.8216,8%
2000180.93637,3%
2010 (ước tính)260.185

Thành phố và thị trấn

Thành phố

Thị trấn, thị trấn

  • Ault
  • Berthoud ‡
  • Eaton
  • Erie
  • Firestone
  • Frederick
  • Garden City
  • Gilcrest
  • Grover
  • Hudson
  • Johnstown‡
  • Keenesburg
  • Kersey
  • La Salle
  • Lochbuie‡
  • Lucerne
  • Mead
  • Milliken
  • Nunn
  • Pierce
  • Platteville
  • Raymer
  • Severance
  • Windsor

CDP

  • Aristocrat Ranchettes

Cộng đồng không hợp nhất

  • Briggsdale
  • Carr
  • Dearfield
  • Galeton
  • Gill
  • Hereford
  • Keota
  • Roggen
  • Stoneham
  • Tampa
  • Wattenburg

Tham khảo

  1. ^ “Annual County Population Estimates and Estimated Components of Change: ngày 1 tháng 4 năm 2000 to ngày 1 tháng 7 năm 2006 (CO-EST2006-alldata)” (CSV). 2006 Population Estimates. United States Census Bureau, Population Division. ngày 22 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2007.
  • x
  • t
  • s
Denver (thủ phủ)
Chủ đề
Danh sách chủ đề:

Người Colorado | Kinh tế | Địa lý | Xa lộ | Lịch sử | Images | Luật và chính quyền | Quân sự | Núi | Bảo tàng | Đất liên bang | Đường ray | Sông | Symbols |

Địa điểm thu hút khách
Vùng
Central Colorado |

Colorado Piedmont | Colorado Plateau | Denver-Aurora Metropolitan Area | Eastern Plains | Front Range | Grand Valley | High Rockies | Mineral Belt | Roaring Fork Valley | Sangre de Cristo Mountains | San Luis Valley | South‑Central Colorado | Southwest Colorado | Uinta Mountains |

Western Slope
Đô thị
Quận