Ostrava Open 2022 - Đơn
Ostrava Open 2022 - Đơn | ||||
---|---|---|---|---|
Ostrava Open 2022 | ||||
Vô địch | ![]() | |||
Á quân | ![]() | |||
Tỷ số chung cuộc | 5–7, 7–6(7–4), 6–3 | |||
Chi tiết | ||||
Số tay vợt | 28 | |||
Số hạt giống | 8 | |||
Các sự kiện | ||||
| ||||
|
Barbora Krejčíková là nhà vô địch, đánh bại Iga Świątek trong trận chung kết, 5–7, 7–6(7–4), 6–3.[1][2] Đây là danh hiệu đơn WTA Tour thứ 5 của Krejčíková, và cô cũng kết thúc chuỗi 10 trận thắng liên tiếp của Świątek trong các trận chung kết WTA Tour.
Anett Kontaveit là đương kim vô địch,[3] nhưng bỏ cuộc ở vòng 2 trước Tereza Martincová.
Hạt giống
4 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
Iga Świątek (Chung kết)
Paula Badosa (Vòng 2)
Anett Kontaveit (Vòng 2, bỏ cuộc)
Maria Sakkari (Vòng 2)
Daria Kasatkina (Vòng 2)
Belinda Bencic (Vòng 2, rút lui)
Beatriz Haddad Maia (Vòng 1)
Jeļena Ostapenko (Vòng 1)
Kết quả
Từ viết tắt
|
|
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | ![]() | 77 | 2 | 6 | |||||||||
![]() | 65 | 6 | 4 | ||||||||||
1 | ![]() | 7 | 64 | 3 | |||||||||
![]() | 5 | 77 | 6 | ||||||||||
![]() | 3 | 77 | 6 | ||||||||||
![]() | 6 | 64 | 4 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | ![]() | 7 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 6 | 6 | Q | ![]() | 5 | 2r | ||||||||||||||||||||
![]() | 3 | 3 | 1 | ![]() | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 1 | 2 | Q | ![]() | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 6 | 6 | Q | ![]() | 6 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||
WC | ![]() | 6 | 6 | WC | ![]() | 1 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||
7 | ![]() | 4 | 4 | 1 | ![]() | 77 | 2 | 6 | |||||||||||||||||||
![]() | 65 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
3 | ![]() | 63 | 0r | ||||||||||||||||||||||||
![]() | 61 | 65 | WC | ![]() | 77 | 1 | |||||||||||||||||||||
WC | ![]() | 77 | 77 | WC | ![]() | 1 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||
![]() | 4 | 6 | 2 | ![]() | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 4 | 6 | ![]() | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||
![]() | 5 | 4 | 5 | ![]() | 1 | 61 | |||||||||||||||||||||
5 | ![]() | 7 | 6 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | ![]() | 67 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 79 | 1 | 4 | 6 | ![]() | |||||||||||||||||||||
![]() | 2 | 2 | ![]() | w/o | |||||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 6 | ![]() | 79 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 6 | 77 | Q | ![]() | 67 | 3 | ||||||||||||||||||||
![]() | 0 | 63 | Q | ![]() | 5 | 7 | 7 | ||||||||||||||||||||
4 | ![]() | 7 | 5 | 5 | |||||||||||||||||||||||
![]() | 3 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
8 | ![]() | 2 | 2 | ![]() | 6 | 64 | 4 | ||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 6 | ![]() | 77 | 4 | 5 | |||||||||||||||||||||
![]() | 7 | 3 | 3 | ![]() | 65 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||
![]() | 5 | 6 | 6 | ![]() | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | ![]() | 6 | 2 | 6 | WC | ![]() | 64 | 4 | |||||||||||||||||||
Q | ![]() | 3 | 6 | 4 | WC | ![]() | 77 | 6 | |||||||||||||||||||
2 | ![]() | 64 | 4 |
Vòng loại
Hạt giống
Ajla Tomljanović (Vượt qua vòng loại)
Bernarda Pera (Vượt qua vòng loại)
Marta Kostyuk (Rút lui)
Wang Xiyu (Vòng 1)
Dalma Gálfi (Vòng loại cuối cùng)
Tamara Korpatsch (Vòng loại cuối cùng)
Océane Dodin (Vòng 1)
Linda Nosková (Vòng 1)
Daria Snigur (Vòng 1)
Anna Karolína Schmiedlová (Vòng loại cuối cùng)
Anna Blinkova (Vượt qua vòng loại)
Oksana Selekhmeteva (Vòng 1)
Vượt qua vòng loại
Ajla Tomljanović
Bernarda Pera
Alycia Parks
Caty McNally
Eugenie Bouchard
Anna Blinkova
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
![]() | 1 | 0 | |||||||||||
1 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
PR | ![]() | 3 | 3 | ||||||||||
PR | ![]() | 4 | 77 | 6 | |||||||||
9 | ![]() | 6 | 65 | 4 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
WC | ![]() | 1 | 3 | ||||||||||
2 | ![]() | 6 | 3 | 6 | |||||||||
WC | ![]() | 0 | 6 | 2 | |||||||||
WC | ![]() | 6 | 7 | ||||||||||
8 | ![]() | 3 | 5 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
Alt | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
![]() | 1 | 4 | |||||||||||
Alt | ![]() | 4 | 64 | ||||||||||
![]() | 6 | 77 | |||||||||||
![]() | 6 | 6 | |||||||||||
12 | ![]() | 4 | 1 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | ![]() | 3 | 3 | ||||||||||
![]() | 6 | 6 | |||||||||||
![]() | 6 | 6 | |||||||||||
10 | ![]() | 4 | 1 | ||||||||||
WC | ![]() | 6 | 3 | 1 | |||||||||
10 | ![]() | 3 | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 5
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | ![]() | 77 | 6 | ||||||||||
WC | ![]() | 63 | 3 | ||||||||||
5 | ![]() | 3 | 2 | ||||||||||
PR | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
PR | ![]() | 6 | 4 | 6 | |||||||||
7 | ![]() | 2 | 6 | 3 |
Vòng loại thứ 6
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
![]() | 3 | 2 | |||||||||||
6 | ![]() | 0 | 4 | ||||||||||
11 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
![]() | 4 | 4 | |||||||||||
11 | ![]() | 6 | 6 |
Tham khảo
- ^ “Krejcikova back in business with victory over Swiatek”. Reuters (bằng tiếng Anh). 10 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Krejcikova tops Swiatek, reigns at home in Ostrava”. WTA Tennis (bằng tiếng Anh). 9 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Kontaveit defeats Sakkari 6-2, 7-5 at Ostrava Open final”. ESPN (bằng tiếng Anh). 26 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2022.
Liên kết ngoài
- Kết quả vòng đấu chính
- Kết quả vòng loại