Ngồi lên mặt

Làm tình tay ba với một người ngồi lên mặt người đang nằm
Tập tin:Tehrani Khale doing Facesitting 1.svg
Ngồi lên mặt

Ngồi lên mặt là một loại hoạt động tình dục trong đó một người ngồi lên trên mặt của bạn tình, áp sát phần háng với bộ phận sinh dục và hậu môn vào mặt bạn tình.[1][2] Hành động này tiếp xúc miệng bạn tình đang nằm vào sát bộ phận sinh dục hoặc hậu môn của người bạn tình đang ngồi, nhằm gây ra khoái cảm cho cả hai. Làm khó thở cho bạn tình, thường xuất hiện trong femfom.

Tham khảo

  1. ^ Fulbright, Yvonne (2011). The Best Oral Sex Ever - His Guide to Going down. Holbrook: Adams Media. tr. 28. ISBN 1-4405-1080-6.
  2. ^ Murray, Thomas (1989). The Language of Sadomasochism. Westport: Greenwood Press. tr. 111. ISBN 0-313-26481-3.
  • x
  • t
  • s
BDSM
Cảnh nô lệ và nhục hình
B&D hay B/D
  • Animal roleplay
  • Buộc vú
  • Collar
  • Crotch rope
  • Chối bỏ kích thích tình dục
  • Forced orgasm
  • Hogtie bondage
  • Interrogation scene
  • Japanese bondage
  • Metal bondage
  • Mummification
  • Positions
  • Predicament bondage
  • Rope bondage
  • Self-bondage
  • Sensation play
  • Spreadeagle position
  • Suspension bondage
Thống trị và phục tùng
D&S hay D/s
  • Ageplay
  • Bladder desperation
  • Tôn thờ cơ thể
  • Boot worship
  • Erotic humiliation
  • Fear play
  • Nữ tính hóa
  • Chủ nhân và nô lệ
  • Medical fetishism
  • Nam bạo dâm
  • Nam khổ dâm
  • Ngồi lên mặt
  • Nô lệ tình dục
  • Nữ bạo dâm
    • Nữ chủ (mistress)
  • Nữ khổ dâm
  • Rape fantasy
  • Servitude
Bạo dâm và khổ dâm
S&M hay S/M
Các chủ đề liên quan
  • Aftercare
  • Bottom
  • Consent
  • Dungeon monitor
  • Edgeplay
  • Mối quan hệ nữ giới là nhất (FLR)
  • Gorean subculture
  • International Fetish Day
  • Kink
  • Leather Pride flag
  • Limits
  • Munch
  • Negotiation
  • Pegging
  • Play
  • Play party
  • Safeword / SSC / RACK
  • Scene
  • Sexual fetishism
  • Sexual roleplay
  • Switch
  • Top
  • Trên, dưới và linh hoạt
Các nhà bình luận và lý luận
  • Gloria Brame
  • Patrick Califia
  • Dossie Easton
  • Janet Hardy
  • Trevor Jacques
  • Fakir Musafar
  • Gayle Rubin
  • Culture and media
  • Equipment
  • Feminist views
  • Từ vựng
  • Pháp luật
  • Organizations
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s