Maximilian Mittelstädt Mittelstädt trong màu áo Hertha BSC năm 2019 |
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 18 tháng 3, 1997 (27 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Berlin, Đức |
---|
Chiều cao | 1,80 m[1] |
---|
Vị trí | Hậu vệ trái |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Hertha BSC |
---|
Số áo | 17 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
| SC Staaken |
---|
0000–2012 | Hertha Zehlendorf |
---|
2012–2015 | Hertha BSC |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2015 | Hertha BSC II | 17 | (3) |
---|
2015– | Hertha BSC | 93 | (2) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2014–2015 | U-18 Đức | 5 | (0) |
---|
2015–2016 | U-19 Đức | 8 | (0) |
---|
2016–2018 | U-20 Đức | 6 | (1) |
---|
2018–2019 | U-21 Đức | 5 | (1) |
---|
2024– | Đức | 2 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 1 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Maximilian Mittelstädt (sinh ngày 18 tháng 3 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người Đức thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Hertha BSC tại Bundesliga và đội tuyển bóng đá quốc gia Đức.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 16 tháng 3 năm 2024
Club | Season | League | Cup | Continental | Total |
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Hertha BSC | 2015–16 | Bundesliga | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 |
2016–17 | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 |
2017–18 | 11 | 0 | 0 | 0 | 3[a] | 0 | 14 | 0 |
2018–19 | 25 | 1 | 3 | 2 | — | 28 | 3 |
2019-20 | 26 | 1 | 2 | 1 | — | 28 | 2 |
2020–21 | 27 | 0 | 1 | 0 | — | 28 | 0 |
2021–22 | 25 | 0 | 1 | 0 | — | 26 | 0 |
2022–23 | 17 | 0 | 0 | 0 | — | 17 | 0 |
Totals | 146 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0 | 158 | 5 |
Hertha BSC II | 2015–16 | Regionalliga Nordost | 10 | 3 | — | 10 | 3 |
2016–17 | 7 | 0 | 7 | 0 |
2015–16 | 6 | 1 | 6 | 1 |
Totals | 23 | 4 | — | 23 | 4 |
VfB Stuttgart | 2023–24 | Bundesliga | 24 | 2 | 3 | 0 | — | 27 | 2 |
Career total | 193 | 8 | 12 | 3 | 3 | 0 | 208 | 11 |
Reference:[2] |
- ^ Appearances in the UEFA Europa League'
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Đức |
2024 | 2 | 1 |
Tổng cộng | 2 | 1 |
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024
- Bàn thắng và kết quả của Đức được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
1 | 26 tháng 3 năm 2024 | Waldstadion, Frankfurt, Đức | 2 | Hà Lan | 1–1 | 2–1 | Giao hữu |
Tham khảo
- ^ “Maximilian Mittelstädt”. Hertha BSC. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2022.
- ^ “Maximilian Mittelstädt » Club matches”. World Football. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Profile Lưu trữ 2023-05-30 tại Wayback Machine trên Hertha BSC website
- Maximilian Mittelstädt tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Maximilian Mittelstädt tại Soccerway
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |