Hoàng Phủ

Hoàng Phủ
Tiếng Việt
Chữ Quốc ngữHoàng Phủ
Chữ Hán皇甫
Tiếng Trung
Chữ Hán皇甫
Trung Quốc đại lụcbính âmHuángfŭ
Tiếng Triều Tiên
Hangul황보
Romaja quốc ngữHwangbo

Hoàng Phủ (chữ Hán: 皇甫, Bính âm: Huángfŭ) là một họ của người Trung Quốc, Triều Tiên (Hangul: 황보, Hanja: 皇甫, Romaja quốc ngữ: Hwangbo) và Việt Nam. Hoàng Phủ là một trong 60 họ kép (gồm hai chữ) trong danh sách Bách gia tính.

Lưu ý phân biệt họ Hoàng Phủ (皇甫) và họ Hoàng (黃), tránh nhầm lẫn là cùng một họ, do chữ Quốc ngữ chỉ biểu âm, không biểu rõ nghĩa như chữ Hánchữ Nôm.[a]

Người Trung Quốc họ Hoàng Phủ

Người Việt Nam họ Hoàng Phủ

Người Triều Tiên họ Hoàng Phủ

Xem thêm

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Ngay chính nhà thơ Hoàng Phủ Ngọc Tường cũng không biết rõ về điều này, nên đã đặt tên 2 người con của ông với vợ (Lâm Thị Mỹ Dạ) thành "Hoàng Dạ Thư" và "Hoàng Dạ Thi" đi theo họ "Hoàng", thay vì phải đúng theo họ "Hoàng Phủ" của bố là "Hoàng Phủ Dạ Thư" và "Hoàng Phủ Dạ Thi".
  • x
  • t
  • s
A
  • An
  • Âu
B
  • Bạch
  • Bành
  • Bùi
C
  • Ca
  • Cái
  • Cam
  • Cao
  • Chu/Châu
  • Chung
  • Chử
  • Chương
  • Công
  • Cung
D
  • Diệp
  • Doãn
  • Dương
Đ
  • Đàm
  • Đan
  • Đào
  • Đặng
  • Đầu
  • Đậu
  • Điền
  • Đinh
  • Đoàn
  • Đỗ
  • Đồng
  • Đổng
  • Đới/Đái
  • Đường
G
  • Giáp
  • Giả
  • Giản
  • Giang
H
  • Hạ
  • Hán
  • Hàn
  • Hàng
  • Hình
  • Hoa
  • Hoàng/Huỳnh
  • Hoàng Phủ
  • Hồ
  • Hồng
  • Hùng
  • Hứa
  • Hướng
  • Hữu
K
  • Kha
  • Khang
  • Khổng
  • Kiên
  • Kiều
  • Kim
  • Khuất
  • Khúc
  • Khương
L
  • La
  • Lạc
  • Lại
  • Lam
  • Lâm
  • Lều
  • Lộc
  • Lục
  • Luận
  • Lữ/Lã
  • Lương
  • Lường
  • Lưu
M
  • Ma
  • Mạc
  • Mai
  • Man
  • Mẫn
  • Mâu
N
Ô
  • Ông
P
  • Phạm
  • Phan
  • Phí
  • Phó
  • Phùng
  • Phương
Q
  • Quách
  • Quản
S
  • Sầm
  • Sơn
  • Sử
T
  • Tạ
  • Tăng
  • Thạch
  • Thái
  • Thẩm
  • Thang
  • Thân
  • Thi
  • Thiệu
  • Thiều
  • Tiết
  • Tiêu
  • Tôn
  • Tôn Nữ
  • Tôn Thất
  • Tống
  • Trang
  • Trà
  • Trần
  • Triệu
  • Trình
  • Trịnh
  • Trương
  • Từ
  • Tưởng
U
  • Ung
  • Uông
V
  • Văn
  • Viên
  • Vũ/Võ
  • Vương
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến họ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s