Hàng không thương mại |
---|
Hãng hàng không | |
---|
Liên minh | |
---|
Trade groups | - Quốc tế
- ACO
- ATAG
- IATA
- IATAN
- ISTAT
- Hoa Kỳ
- Châu Âu
- Khu vực khác
|
---|
Phi hành đoàn | |
---|
Máy bay dân dụng | - Hạng vé
- Khoang máy bay
- Khoang vệ sinh
- Suất ăn
- Sơ đồ ghế
- Ghế
- Khoang nghỉ tiếp viên
- Việc giải trí trên chuyến bay
- Việc hút thuốc trên chuyến bay
- Khoang chứa suất ăn
- Túi nôn
|
---|
Sân bay | |
---|
Hành khách / Nhập cảnh | |
---|
Tác động môi trường | - Hypermobility
- Environmental impact of aviation
|
---|
Luật | - Hiệp định vận tải hàng không quốc tế
- Thỏa thuận Bermuda (Vương quốc Anh-Hoa Kỳ, 1946–1978)
- Thỏa thuận Bermuda II (Vương quốc Anh-Hoa Kỳ, 1978–2008)
- China-US
- Cross-Strait charter (Trung Quốc–Đài Loan)
- Công ước Bắc Kinh
- Cape Town Treaty
- Công ước Chicago
- Convention on the Marking of Plastic Explosives
- European Common Aviation Area
- Flight permit
- Freedoms of the air
- Hague Hijacking Convention
- Hague Protocol
- ICAO
- Công ước Montreal
- Thương quyền vận tải hàng không
- Hiệp ước Bầu trời mở EU–Hoa Kỳ
- Công ước Paris năm 1919
- Công ước Rome
- Công ước Sabotage
- Công ước Tokyo
- Công ước Warsaw
|
---|
Hành lí | - Bag tag
- Baggage allowance
- Baggage carousel
- Baggage cart
- Baggage reclaim
- Baggage handler
- Baggage handling system
- Checked baggage
- Hand luggage
- Lost luggage
- Luggage lock
|
---|
An ninh hàng không | - Air Navigation and Transport Act
- Air rage
- Điều khiển không lưul
- Aircraft safety card
- Airport authority
- Airport crash tender
- Airport police
- Airport security
- Brace position
- Evacuation slide
- Bộ lưu chuyến bay
- National aviation authority
- Overwing exits
- Hướng dẫn an toàn bay
- Sky marshal
|
---|
Vé máy bay | - Airline booking ploys
- Airline reservations system
- Airline ticket
- Airline timetable
- Bereavement flight
- Boarding pass
- Codeshare agreement
- Continent pass
- Electronic ticket
- Fare basis code
- Flight cancellation and delay
- Frequent-flyer program
- Government contract flight
- One-way travel
- Open-jaw ticket
- Passenger name record
- Red-eye flight
- Round-the-world ticket
- Standby
- Tracking
- Travel agency
- Travel website
|
---|
Dịch vụ mặt đất | - Aircraft maintenance technician
- Aircraft ground handling
- Baggage handler
- Flight dispatcher
|
---|
Khác | |
---|