Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008
Danh sách các cầu thủ tham dự FIFA Futsal World Cup 2008 tại Brazil, từ 30 tháng 9 tới 19 tháng 10 năm 2008.
Bảng A
Brasil
Huấn luyện viên trưởng: Paulo de Oliveira
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rogério | 20 tháng 9 năm 1973 | ![]() | |
2 | 1TM | Tiago | 9 tháng 3 năm 1981 | ![]() | |
3 | 1TM | Franklin | 18 tháng 5 năm 1981 | ![]() | |
4 | 3TV | Ari | 6 tháng 3 năm 1982 | ![]() | |
5 | 2HV | Ciço | 16 tháng 10 năm 1981 | ![]() | |
6 | 3TV | Gabriel | 17 tháng 11 năm 1980 | ![]() | |
7 | 3TV | Vinícius | 31 tháng 12 năm 1977 | ![]() | |
8 | 2HV | Schumacher | 31 tháng 8 năm 1975 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Betão | 2 tháng 9 năm 1978 | ![]() | |
10 | 4TĐ | Lenísio | 23 tháng 10 năm 1976 | ![]() | |
11 | 3TV | Marquinho | 7 tháng 10 năm 1974 | ![]() | |
12 | 3TV | Falcão | 8 tháng 6 năm 1977 | ![]() | |
13 | 4TĐ | Wilde | 14 tháng 4 năm 1981 | ![]() | |
14 | 2HV | Carlinhos | 26 tháng 8 năm 1981 | ![]() |
Cuba
Huấn luyện viên trưởng: Elddys Valdes
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wilfredo Carbo | 1 tháng 12 năm 1969 | ![]() | |
2 | 4TĐ | Jhonnet Martínez | 3 tháng 7 năm 1982 | ![]() | |
3 | 3TV | Yoandy Guevara | 2 tháng 5 năm 1978 | ![]() | |
4 | 3TV | Yulier Olivera | 2 tháng 4 năm 1981 | ![]() | |
5 | 2HV | Eduardo Morales | 5 tháng 3 năm 1981 | ![]() | |
6 | 1TM | Carlos Madrigal | 21 tháng 10 năm 1981 | ![]() | |
7 | 3TV | Yampier Rodríguez | 18 tháng 5 năm 1977 | ![]() | |
8 | 4TĐ | Yosniel Mesa | 11 tháng 5 năm 1981 | ![]() | |
9 | 2HV | Fernando Chapman | 16 tháng 3 năm 1980 | ![]() | |
10 | 2HV | Isven Román | 3 tháng 9 năm 1983 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Boris Saname | 2 tháng 6 năm 1974 | ![]() | |
12 | 1TM | Francis López | 4 tháng 10 năm 1976 | ![]() | |
13 | 3TV | Luis Enrique Dumas | 2 tháng 4 năm 1973 | ![]() | |
14 | 3TV | Raudel Rodríguez | 21 tháng 2 năm 1980 | ![]() |
Nhật Bản
Huấn luyện viên trưởng: Sergio Sapo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hisamitsu Kawahara | 24 tháng 11 năm 1978 | ![]() | |
2 | 2HV | Yoshifumi Maeda | 25 tháng 4 năm 1977 | ![]() | |
3 | 2HV | Wataru Kitahara | 2 tháng 8 năm 1982 | ![]() | |
4 | 2HV | Yusuke Komiyama | 22 tháng 12 năm 1979 | ![]() | |
5 | 3TV | Ricardo Higa | 4 tháng 5 năm 1973 | ![]() | |
6 | 3TV | Nobuya Osodo | 28 tháng 6 năm 1983 | ![]() | |
7 | 3TV | Yuki Kanayama | 2 tháng 9 năm 1977 | ![]() | |
8 | 3TV | Kenta Fujii | 3 tháng 8 năm 1976 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Daisuke Ono | 25 tháng 1 năm 1980 | ![]() | |
10 | 4TĐ | Kenichiro Kogure | 11 tháng 11 năm 1979 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Kotaro Inaba | 22 tháng 12 năm 1982 | ![]() | |
12 | 1TM | Hisao Sasanaga | 17 tháng 1 năm 1977 | ![]() | |
13 | 4TĐ | Yusuke Inada | 2 tháng 8 năm 1977 | ![]() | |
14 | 1TM | Keisuke Aoyagi | 22 tháng 1 năm 1986 | ![]() |
Nga
Huấn luyện viên trưởng: Oleg Ivanov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pavel Stepanov | 4 tháng 10 năm 1974 | ![]() | |
2 | 4TĐ | Vladislav Shayakhmetov | 25 tháng 8 năm 1981 | ![]() | |
3 | 3TV | Nikolay Pereverzev | 15 tháng 12 năm 1986 | ![]() | |
4 | 3TV | Dmitry Prudnikov | 6 tháng 1 năm 1988 | ![]() | |
5 | 2HV | Pavel Kobzar | 23 tháng 3 năm 1980 | ![]() | |
6 | 1TM | Leonid Klimovskiy | 22 tháng 3 năm 1983 | ![]() | |
7 | 3TV | Pula | 2 tháng 12 năm 1980 | ![]() | |
8 | 4TĐ | Marat Azizov | 20 tháng 12 năm 1985 | ![]() | |
9 | 2HV | Konstantin Dushkevich | 20 tháng 7 năm 1981 | ![]() | |
10 | 2HV | Konstantin Maevskiy | 5 tháng 10 năm 1979 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Sirilo | 20 tháng 1 năm 1980 | ![]() | |
12 | 1TM | Sergey Zuev | 20 tháng 2 năm 1980 | ![]() | |
13 | 3TV | Konstantin Agapov | 18 tháng 10 năm 1986 | ![]() | |
14 | 3TV | Damir Khamadiev | 30 tháng 7 năm 1981 | ![]() |
Quần đảo Solomon
Huấn luyện viên trưởng: Victor Waiia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Junior Kogua | 28 tháng 4 năm 1990 | ![]() | |
2 | 2HV | Philip Houtarau | 9 tháng 11 năm 1986 | ![]() | |
3 | 3TV | Elliot Ragomo | 28 tháng 5 năm 1990 | ![]() | |
4 | 3TV | Jenan Kapu | 22 tháng 2 năm 1991 | ![]() | |
5 | 3TV | Lenson Bisili | 19 tháng 5 năm 1990 | ![]() | |
6 | 2HV | Moffat Sikwaae | 30 tháng 6 năm 1990 | ![]() | |
7 | 2HV | James Egeta | 10 tháng 8 năm 1990 | ![]() | |
8 | 3TV | Francis Lafai | 21 tháng 10 năm 1990 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Micah Lea'alafa | 1 tháng 6 năm 1991 | ![]() | |
10 | 4TĐ | Samuel Osifelo | 15 tháng 3 năm 1991 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ron Ginio | 24 tháng 2 năm 1990 | ![]() | |
12 | 3TV | Jack Wetney | 4 tháng 3 năm 1990 | ![]() | |
13 | 4TĐ | Stanley Puairana | 24 tháng 8 năm 1990 | ![]() | |
14 | 1TM | Alick Lioka | 2 tháng 2 năm 1989 | ![]() |
Bảng B
Ý
Huấn luyện viên trưởng: Alessandro Nuccorini
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alexandre Feller | 28 tháng 9 năm 1971 | ![]() | |
2 | 2HV | Grana | 26 tháng 8 năm 1979 | ![]() | |
3 | 2HV | Pellegrini | 16 tháng 12 năm 1975 | ![]() | |
4 | 3TV | Jocimar Jubanski | 7 tháng 7 năm 1977 | ![]() | |
5 | 4TĐ | Clayton Baptistella | 7 tháng 12 năm 1983 | ![]() | |
6 | 3TV | Edgar Bertoni | 24 tháng 7 năm 1981 | ![]() | |
7 | 3TV | Marcio Forte | 23 tháng 4 năm 1977 | ![]() | |
8 | 3TV | Saad Assis | 26 tháng 10 năm 1979 | ![]() | |
9 | 2HV | Fabiano | 5 tháng 1 năm 1980 | ![]() | |
10 | 4TĐ | Adriano Foglia | 25 tháng 4 năm 1981 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Morgado | 19 tháng 6 năm 1981 | ![]() | |
12 | 1TM | Farina | 28 tháng 5 năm 1973 | ![]() | |
13 | 4TĐ | Sandro Zanetti | 20 tháng 1 năm 1976 | ![]() | |
14 | 2HV | Patrick Nora | 16 tháng 5 năm 1979 | ![]() |
Paraguay
Huấn luyện viên trưởng: Rubén Subeldía
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mario Gazolli | 26 tháng 10 năm 1986 | ![]() | |
2 | 3TV | Oscar Jara | 30 tháng 1 năm 1981 | ![]() | |
3 | 4TĐ | Fabio Alcaraz | 7 tháng 1 năm 1982 | ![]() | |
4 | 4TĐ | Rodolfo Román | 27 tháng 6 năm 1987 | ![]() | |
5 | 4TĐ | Carlos Chilavert | 5 tháng 8 năm 1976 | ![]() | |
6 | 4TĐ | José Luis Santander | 10 tháng 4 năm 1981 | ![]() | |
7 | 3TV | Oscar Velázquez | 26 tháng 5 năm 1984 | ![]() | |
8 | 4TĐ | José Rotella | 22 tháng 6 năm 1983 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Robson Fernández | 9 tháng 2 năm 1973 | ![]() | |
10 | 3TV | Walter Villalba | 22 tháng 10 năm 1977 | ![]() | |
11 | 3TV | Horacio Osorio | 26 tháng 1 năm 1984 | ![]() | |
12 | 1TM | Carlos Espínola | 6 tháng 4 năm 1981 | ![]() | |
13 | 1TM | Pedro Ortiz | 5 tháng 3 năm 1983 | ![]() | |
14 | 3TV | René Villalba | 8 tháng 7 năm 1981 | ![]() |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên trưởng: Orlando Duarte
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | João Benedito | 7 tháng 10 năm 1978 | ![]() | |
2 | 3TV | Ricardinho | 3 tháng 9 năm 1985 | ![]() | |
3 | 3TV | Marinho | 30 tháng 3 năm 1985 | ![]() | |
4 | 3TV | Pedro Costa | 18 tháng 12 năm 1978 | ![]() | |
5 | 2HV | Bibi | 28 tháng 5 năm 1980 | ![]() | |
6 | 3TV | Pedro Cary | 10 tháng 5 năm 1984 | ![]() | |
7 | 4TĐ | Cardinal | 26 tháng 6 năm 1985 | ![]() | |
8 | 3TV | Israel | 31 tháng 1 năm 1977 | ![]() | |
9 | 2HV | Gonçalo | 1 tháng 7 năm 1977 | ![]() | |
10 | 3TV | Arnaldo | 16 tháng 6 năm 1979 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Leitão | 3 tháng 1 năm 1981 | ![]() | |
12 | 1TM | Bébé | 19 tháng 5 năm 1983 | ![]() | |
13 | 3TV | Jardel | 9 tháng 11 năm 1979 | ![]() | |
14 | 1TM | Cristiano | 20 tháng 8 năm 1979 | ![]() |
Thái Lan
Huấn luyện viên trưởng: Jose María Pazos
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Somkid Chuenta | 5 tháng 10 năm 1978 | ![]() | |
2 | 1TM | Parinya Pandee | 4 tháng 4 năm 1984 | ![]() | |
3 | 2HV | Natthapon Suttiroj | 27 tháng 1 năm 1983 | ![]() | |
4 | 2HV | Panuwat Janta | 14 tháng 2 năm 1979 | ![]() | |
5 | 4TĐ | Lertchai Issarasuwipakorn | 2 tháng 11 năm 1982 | ![]() | |
6 | 3TV | Panomkorn Saisorn | 31 tháng 12 năm 1981 | ![]() | |
7 | 3TV | Anucha Munjarern | 19 tháng 10 năm 1979 | ![]() | |
8 | 2HV | Tanakorn Santanaprasit | 11 tháng 6 năm 1979 | ![]() | |
9 | 3TV | Prasert Innui | 31 tháng 7 năm 1978 | ![]() | |
10 | 4TĐ | Ekkapong Suratsawang | 27 tháng 6 năm 1986 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ekkapan Suratsawang | 27 tháng 6 năm 1986 | ![]() | |
12 | 1TM | Surapong Tompa | 25 tháng 11 năm 1978 | ![]() | |
13 | 2HV | Sermphan Khumthinkaew | 1 tháng 10 năm 1981 | ![]() | |
14 | 2HV | Narongsak Khongkaew | 17 tháng 1 năm 1979 | ![]() |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên trưởng: Keith Tozer
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nick Vorberg | 10 tháng 2 năm 1975 | ![]() | |
2 | 2HV | Joe Hammes | 9 tháng 5 năm 1979 | ![]() | |
3 | 4TĐ | Mike Apple | 22 tháng 6 năm 1977 | ![]() | |
4 | 4TĐ | Jamar Beasley | 11 tháng 10 năm 1979 | ![]() | |
5 | 3TV | Denison Cabral | 26 tháng 1 năm 1974 | ![]() | |
6 | 3TV | Andy Rosenband | 27 tháng 4 năm 1981 | ![]() | |
7 | 3TV | Ptah Myers | 25 tháng 5 năm 1982 | ![]() | |
8 | 4TĐ | Carlos Farias | 15 tháng 5 năm 1976 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Andrew Jacobson | 25 tháng 9 năm 1985 | ![]() | |
10 | 3TV | Sandre Naumoski | 3 tháng 7 năm 1979 | ![]() | |
11 | 3TV | Matthew Stewart | 17 tháng 9 năm 1976 | ![]() | |
12 | 1TM | Jeff Richey | 6 tháng 2 năm 1977 | ![]() | |
13 | 2HV | Pat Morris | 6 tháng 6 năm 1981 | ![]() | |
14 | 4TĐ | Brett Wiesner | 12 tháng 5 năm 1983 | ![]() |
Bảng C
Argentina
Huấn luyện viên trưởng: Sergio López
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Javier Guisande | 15 tháng 12 năm 1975 | ![]() | |
2 | 2HV | Leandro Planas | 28 tháng 11 năm 1975 | ![]() | |
3 | 2HV | Sebastián Corazza | 3 tháng 8 năm 1981 | ![]() | |
4 | 2HV | Diego Giustozzi | 1 tháng 8 năm 1978 | ![]() | |
5 | 2HV | Carlos Sánchez | 31 tháng 1 năm 1975 | ![]() | |
6 | 4TĐ | Fernando Wilhelm | 5 tháng 4 năm 1982 | ![]() | |
7 | 3TV | Maximiliano Rescia | 29 tháng 10 năm 1987 | ![]() | |
8 | 3TV | Hernan Garcias | 2 tháng 6 năm 1978 | ![]() | |
9 | 3TV | Matías Lucuix | 20 tháng 11 năm 1985 | ![]() | |
10 | 3TV | Marcelo Giménez | 29 tháng 1 năm 1977 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Esteban González | 13 tháng 5 năm 1977 | ![]() | |
12 | 1TM | Santiago Elías | 2 tháng 2 năm 1983 | ![]() | |
13 | 4TĐ | Cristian Borruto | 7 tháng 5 năm 1987 | ![]() | |
14 | 4TĐ | Martín Amas | 25 tháng 10 năm 1984 | ![]() |
Trung Quốc
Huấn luyện viên trưởng: Farinha
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Zheng Tao | 15 tháng 4 năm 1982 | ![]() | |
2 | 2HV | Liang Shuang | 8 tháng 11 năm 1983 | ![]() | |
3 | 2HV | Wang Wei | 19 tháng 10 năm 1983 | ![]() | |
4 | 2HV | Huang He | 23 tháng 1 năm 1988 | ![]() | |
5 | 2HV | Li Jian | 9 tháng 2 năm 1982 | ![]() | |
6 | 4TĐ | Zhang Xi | 22 tháng 1 năm 1983 | ![]() | |
7 | 3TV | Zhang Jiong | 2 tháng 12 năm 1985 | ![]() | |
8 | 3TV | Liu Xinyi | 27 tháng 5 năm 1985 | ![]() | |
9 | 3TV | Zhang Xiao | 20 tháng 8 năm 1985 | ![]() | |
10 | 3TV | Wu Zhuoxi | 18 tháng 1 năm 1983 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Chen Fangjing | 6 tháng 1 năm 1986 | ![]() | |
12 | 1TM | Li Xin | 9 tháng 4 năm 1983 | ![]() | |
13 | 4TĐ | Hu Jie | 13 tháng 3 năm 1987 | ![]() | |
14 | 4TĐ | Tian Lei | 25 tháng 3 năm 1986 | ![]() |
Ai Cập
Huấn luyện viên trưởng: Moafak El-Sayed
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hema | 28 tháng 5 năm 1975 | ![]() | |
2 | 2HV | Ahmed El-Agouz | 21 tháng 5 năm 1978 | ![]() | |
3 | 2HV | Mohamed Roshdy | 30 tháng 7 năm 1978 | ![]() | |
4 | 4TĐ | Adel Fathy | 4 tháng 2 năm 1976 | ![]() | |
5 | 2HV | Ibrahim Bougy | 18 tháng 3 năm 1987 | ![]() | |
6 | 4TĐ | Wael Abo El-Komsan | 17 tháng 1 năm 1976 | ![]() | |
7 | 2HV | Ahmed Abou Serie | 30 tháng 10 năm 1979 | ![]() | |
8 | 3TV | Mizo | 15 tháng 10 năm 1985 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Sameh Saleh | 19 tháng 8 năm 1980 | ![]() | |
10 | 3TV | Abdel-Hakim Mohamed | 19 tháng 4 năm 1978 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ramadan Samasry | 11 tháng 7 năm 1982 | ![]() | |
12 | 1TM | Mohamed Sayed | 16 tháng 12 năm 1976 | ![]() | |
13 | 3TV | Amr El-Malah | 12 tháng 2 năm 1976 | ![]() | |
14 | 4TĐ | Ahmed Hussein | 1 tháng 2 năm 1984 | ![]() |
Guatemala
Huấn luyện viên trưởng: Carlos Estrada
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Mérida | 27 tháng 3 năm 1978 | ![]() | |
2 | 1TM | Rafael Ortiz | 1 tháng 9 năm 1984 | ![]() | |
3 | 4TĐ | Marlon Noj | 13 tháng 10 năm 1976 | ![]() | |
4 | 2HV | José González | 10 tháng 12 năm 1986 | ![]() | |
5 | 4TĐ | Manuel Aristondo | 26 tháng 2 năm 1982 | ![]() | |
6 | 4TĐ | Daniel Tejada | 22 tháng 11 năm 1986 | ![]() | |
7 | 4TĐ | Jannick Ramírez | 16 tháng 5 năm 1987 | ![]() | |
8 | 4TĐ | Reinaldo Rosales | 20 tháng 6 năm 1977 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Carlos Estrada | 11 tháng 12 năm 1982 | ![]() | |
10 | 3TV | Erick Acevedo | 20 tháng 9 năm 1980 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Luis Castro | 27 tháng 12 năm 1984 | ![]() | |
12 | 1TM | William Ramírez | 2 tháng 2 năm 1980 | ![]() | |
13 | 2HV | Estuardo de León | 6 tháng 7 năm 1977 | ![]() | |
14 | 2HV | Oliver López | 2 tháng 2 năm 1979 | ![]() |
Ukraina
Huấn luyện viên trưởng: Gennadiy Lisenchuk
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Vladyslav Lysenko | 13 tháng 8 năm 1979 | ![]() | |
2 | 2HV | Mykhaylo Romanov | 21 tháng 7 năm 1983 | ![]() | |
3 | 2HV | Roman Vakhula | 13 tháng 7 năm 1985 | ![]() | |
4 | 4TĐ | Dmytro Ivanov | 15 tháng 12 năm 1985 | ![]() | |
5 | 2HV | Yevgen Rogachov | 30 tháng 8 năm 1983 | ![]() | |
6 | 4TĐ | Ildar Makayev | 18 tháng 8 năm 1982 | ![]() | |
7 | 4TĐ | Sergiy Cheporniuk | 18 tháng 4 năm 1982 | ![]() | |
8 | 2HV | Oleksandr Khursov | 1 tháng 6 năm 1981 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Valeriy Zamyatin | 5 tháng 1 năm 1979 | ![]() | |
10 | 4TĐ | Valeriy Legchanov | 13 tháng 2 năm 1980 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Dmytro Silchenko | 7 tháng 10 năm 1982 | ![]() | |
12 | 1TM | Yevgen Ivanyak | 28 tháng 9 năm 1982 | ![]() | |
13 | 2HV | Fedir Pylypiv | 8 tháng 2 năm 1978 | ![]() | |
14 | 4TĐ | Sergiy Zhurba | 14 tháng 3 năm 1987 | ![]() |
Bảng D
Cộng hòa Séc
Huấn luyện viên trưởng: Tomáš Neumann
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tomáš Meller | 11 tháng 11 năm 1975 | ![]() | |
2 | 2HV | David Cupák | 27 tháng 5 năm 1989 | ![]() | |
3 | 2HV | Jiří Novotný | 12 tháng 7 năm 1988 | ![]() | |
4 | 4TĐ | David Filinger | 12 tháng 1 năm 1978 | ![]() | |
5 | 2HV | Tomáš Sluka | 19 tháng 5 năm 1978 | ![]() | |
6 | 4TĐ | Roman Mareš | 15 tháng 3 năm 1975 | ![]() | |
7 | 4TĐ | Martin Dlouhý | 3 tháng 3 năm 1975 | ![]() | |
8 | 4TĐ | Marek Kopecký | 19 tháng 2 năm 1977 | ![]() | |
9 | 2HV | David Frič | 17 tháng 2 năm 1983 | ![]() | |
10 | 4TĐ | Lukáš Rešetár | 21 tháng 3 năm 1984 | ![]() | |
11 | 2HV | Michal Mareš | 28 tháng 4 năm 1976 | ![]() | |
12 | 1TM | Libor Gerčák | 22 tháng 7 năm 1975 | ![]() | |
13 | 4TĐ | Zdeněk Sláma | 28 tháng 12 năm 1982 | ![]() | |
14 | 2HV | Jan Janovský | 20 tháng 6 năm 1985 | ![]() |
Iran
Huấn luyện viên trưởng: Hossein Shams
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Asghar Ghahremani | 6 tháng 3 năm 1972 | ![]() | |
2 | 3TV | Morteza Azimaei | 11 tháng 9 năm 1982 | ![]() | |
3 | 4TĐ | Mohammad Taheri | 2 tháng 5 năm 1985 | ![]() | |
4 | 2HV | Mohammad Keshavarz | 5 tháng 7 năm 1982 | ![]() | |
5 | 3TV | Mohammad Hashemzadeh | 20 tháng 1 năm 1977 | ![]() | |
6 | 4TĐ | Javad Asghari Moghaddam | 12 tháng 8 năm 1979 | ![]() | |
7 | 3TV | Ali Asghar Hassanzadeh | 2 tháng 11 năm 1987 | ![]() | |
8 | 3TV | Mostafa Tayyebi | 9 tháng 6 năm 1987 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Vahid Shamsaei | 21 tháng 9 năm 1975 | ![]() | |
10 | 2HV | Majid Latifi | 21 tháng 3 năm 1981 | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ebrahim Masoudi | 16 tháng 8 năm 1982 | ![]() | |
12 | 1TM | Mostafa Nazari | 11 tháng 12 năm 1982 | ![]() | |
13 | 4TĐ | Masoud Daneshvar | 30 tháng 1 năm 1988 | ![]() | |
14 | 1TM | Hamid Reza Abrarinia | 29 tháng 9 năm 1978 | ![]() |
Libya
Huấn luyện viên trưởng: Mato Stanković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fatah Masoud | 24 tháng 9 năm 1989 | không có câu lạc bộn | |
2 | 2HV | Yousef Mohammed | 3 tháng 12 năm 1982 | không có câu lạc bộ | |
3 | 4TĐ | Abdul-Wahed Mohammed | 30 tháng 7 năm 1977 | không có câu lạc bộ | |
4 | 4TĐ | Nagi El-Tomi | 23 tháng 10 năm 1977 | không có câu lạc bộ | |
5 | 3TV | Fathi Al-Khoga | 8 tháng 5 năm 1984 | không có câu lạc bộ | |
6 | 2HV | Rabie El-Hoti | 19 tháng 6 năm 1985 | không có câu lạc bộ | |
7 | 3TV | Hamdi Ismail | 17 tháng 1 năm 1984 | không có câu lạc bộ | |
8 | 3TV | Nabil Omran | 31 tháng 1 năm 1981 | không có câu lạc bộ | |
9 | 2HV | Mohammed Shahout | 2 tháng 5 năm 1982 | không có câu lạc bộ | |
10 | 4TĐ | Mohammed Rahoma | 5 tháng 5 năm 1984 | không có câu lạc bộ | |
12 | 1TM | Mohammed Al-Sharif | 15 tháng 3 năm 1985 | không có câu lạc bộ | |
13 | 1TM | Akrem El-Twati | 23 tháng 3 năm 1985 | không có câu lạc bộ | |
14 | 3TV | Mohamed Suleiman | 27 tháng 9 năm 1988 | không có câu lạc bộ |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên trưởng: Venancio López
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Amado | 4 tháng 5 năm 1976 | ![]() | |
2 | 2HV | Ortiz | 3 tháng 10 năm 1983 | ![]() | |
3 | 2HV | Javi Eseverri | 28 tháng 8 năm 1977 | ![]() | |
4 | 2HV | Torras | 24 tháng 9 năm 1980 | ![]() | |
5 | 3TV | Fernandao | 16 tháng 8 năm 1980 | ![]() | |
6 | 4TĐ | Álvaro | 29 tháng 9 năm 1977 | ![]() | |
7 | 4TĐ | Javi Rodríguez | 26 tháng 3 năm 1974 | ![]() | |
8 | 2HV | Kike | 4 tháng 5 năm 1978 | ![]() | |
9 | 4TĐ | Andreu | 24 tháng 2 năm 1975 | ![]() | |
10 | 4TĐ | Borja | 16 tháng 11 năm 1984 | ![]() | |
11 | 3TV | Marcelo | 11 tháng 1 năm 1974 | ![]() | |
12 | 1TM | Juanjo | 19 tháng 8 năm 1985 | ![]() | |
13 | 1TM | Cristian | 27 tháng 8 năm 1982 | ![]() | |
14 | 4TĐ | Daniel | 6 tháng 7 năm 1976 | ![]() |
Uruguay
Huấn luyện viên trưởng: Gustavo Sánchez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Diego Codina | 31 tháng 1 năm 1980 | ![]() | |
2 | 2HV | Pablo Lanza | 1 tháng 8 năm 1986 | ![]() | |
3 | 4TĐ | Jorge Rodríguez | 15 tháng 12 năm 1984 | ![]() | |
4 | 4TĐ | Mauro Ruiz | 14 tháng 11 năm 1988 | ![]() | |
5 | 4TĐ | Bernardo Rodríguez | 8 tháng 8 năm 1981 | ![]() | |
6 | 4TĐ | Daniel Laurino | 14 tháng 4 năm 1989 | ![]() | |
7 | 2HV | Jorge Sena | 15 tháng 12 năm 1980 | ![]() | |
8 | 3TV | Diego Garrido | 26 tháng 12 năm 1984 | ![]() | |
9 | 2HV | Juan Custódio | 15 tháng 11 năm 1985 | ![]() | |
10 | 4TĐ | Mincho | 27 tháng 12 năm 1983 | ![]() | |
11 | 2HV | Richard Catardo | 15 tháng 12 năm 1988 | ![]() | |
12 | 1TM | Pablo Ferragut | 21 tháng 11 năm 1983 | ![]() | |
13 | 2HV | Walter Rodríguez | 24 tháng 12 năm 1986 | ![]() | |
14 | 2HV | Sebá | 22 tháng 11 năm 1978 | ![]() |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang chủ Lưu trữ 2012-08-08 tại Wayback Machine
Bản mẫu:2008 FIFA Futsal World Cup Bản mẫu:2008 FIFA Futsal World Cup Qualification