Artomyces pyxidatus
Artomyces pyxidatus | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Russulales |
Họ (familia) | Auriscalpiaceae |
Chi (genus) | Artomyces |
Loài (species) | A. pyxidatus |
Danh pháp hai phần | |
Artomyces pyxidatus (Pers.) Jülich (1982) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Clavaria pyxidata Pers. (1794) |
Artomyces pyxidatus | |
---|---|
![]() | |
![]() | màng bào nhẵn |
![]() | không có mũ nấm khác biệt |
![]() | Sự gắn vào của màng bào là không theo quy luật hoặc không áp dụng. |
![]() | không có thân nấm |
![]() | vết bào tử màu white |
![]() | sinh thái học là saprotrophic |
![]() | khả năng ăn được: inedible |
Artomyces pyxidatus là một loài nấm san hô. Điểm đặc trưng nhất của nó là có hình dạng giống như vương miện trên đỉnh và các nhánh của nó. [2]
Tham khảo
- ^ “Artomyces pyxidatus (Pers.) Jülich 1982”. MycoBank. International Mycological Association. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2011.
- ^ Zheng Y-B, Lu C-H, Zheng Z-H, Lin X-J, Su W-J, Shen Y-M. (2008). “New sesquiterpenes from edible fungus Clavicorona pyxidata”. Helvetica Chimica Acta. 91 (11): 2174–80.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Liên kết ngoài
- Clavicorona pyxidata at Tom Volk's Fungi
![]() | Bài viết liên quan đến bộ nấm Agaricales này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|