53

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53 SCN
  • 54
  • 55
  • 56
53 trong lịch khác
Lịch Gregory53
LIII
Ab urbe condita806
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4803
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat109–110
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3154–3155
Lịch Bahá’í−1791 – −1790
Lịch Bengal−540
Lịch Berber1003
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
2749 hoặc 2689
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
2750 hoặc 2690
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−231 – −230
Lịch Dân Quốc1859 trước Dân Quốc
民前1859年
Lịch Do Thái3813–3814
Lịch Đông La Mã5561–5562
Lịch Ethiopia45–46
Lịch Holocen10053
Lịch Hồi giáo587 BH – 585 BH
Lịch Igbo−947 – −946
Lịch Iran569 BP – 568 BP
Lịch Julius53
LIII
Lịch Myanma−585
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch597
Dương lịch Thái596
Lịch Triều Tiên2386

Năm 53 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s