474 (số)
474 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 474 bốn trăm bảy mươi bốn | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm bảy mươi bốn | |||
Bình phương | 224676 (số) | |||
Lập phương | 106496424 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 79 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 79, 158, 237, 474 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1110110102 | |||
Tam phân | 1221203 | |||
Tứ phân | 131224 | |||
Ngũ phân | 33445 | |||
Lục phân | 21106 | |||
Bát phân | 7328 | |||
Thập nhị phân | 33612 | |||
Thập lục phân | 1DA16 | |||
Nhị thập phân | 13E20 | |||
Cơ số 36 | D636 | |||
Lục thập phân | 7S60 | |||
Số La Mã | CDLXXIV | |||
|
474 (bốn trăm bảy mươi tư) là một số tự nhiên ngay sau 473 và ngay trước 475.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|