399 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
  • thập niên 380 TCN
  • thập niên 370 TCN
Năm:
  • 402 TCN
  • 401 TCN
  • 400 TCN
  • 399 TCN
  • 398 TCN
  • 397 TCN
  • 396 TCN
399 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory399 TCN
CCCXCVIII TCN
Ab urbe condita355
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4352
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−342 – −341
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2703–2704
Lịch Bahá’í−2242 – −2241
Lịch Bengal−991
Lịch Berber552
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
2298 hoặc 2238
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
2299 hoặc 2239
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−682 – −681
Lịch Dân Quốc2310 trước Dân Quốc
民前2310年
Lịch Do Thái3362–3363
Lịch Đông La Mã5110–5111
Lịch Ethiopia−406 – −405
Lịch Holocen9602
Lịch Hồi giáo1051 BH – 1050 BH
Lịch Igbo−1398 – −1397
Lịch Iran1020 BP – 1019 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1036
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch146
Dương lịch Thái145
Lịch Triều Tiên1935

300 TCN là một năm trong lịch Roman.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s