130 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
Năm:
  • 133 TCN
  • 132 TCN
  • 131 TCN
  • 130 TCN
  • 129 TCN
  • 128 TCN
  • 127 TCN
130 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory130 TCN
CXXIX TCN
Ab urbe condita624
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4621
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−73 – −72
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2972–2973
Lịch Bahá’í−1973 – −1972
Lịch Bengal−722
Lịch Berber821
Can ChiCanh Tuất (庚戌年)
2567 hoặc 2507
    — đến —
Tân Hợi (辛亥年)
2568 hoặc 2508
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−413 – −412
Lịch Dân Quốc2041 trước Dân Quốc
民前2041年
Lịch Do Thái3631–3632
Lịch Đông La Mã5379–5380
Lịch Ethiopia−137 – −136
Lịch Holocen9871
Lịch Hồi giáo774 BH – 773 BH
Lịch Igbo−1129 – −1128
Lịch Iran751 BP – 750 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−767
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch415
Dương lịch Thái414
Lịch Triều Tiên2204

Năm 130 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s