1158
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1158 trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1158 MCLVIII |
Ab urbe condita | 1911 |
Năm niên hiệu Anh | 4 Hen. 2 – 5 Hen. 2 |
Lịch Armenia | 607 ԹՎ ՈԷ |
Lịch Assyria | 5908 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1214–1215 |
- Shaka Samvat | 1080–1081 |
- Kali Yuga | 4259–4260 |
Lịch Bahá’í | −686 – −685 |
Lịch Bengal | 565 |
Lịch Berber | 2108 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 3854 hoặc 3794 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 3855 hoặc 3795 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 874–875 |
Lịch Dân Quốc | 754 trước Dân Quốc 民前754年 |
Lịch Do Thái | 4918–4919 |
Lịch Đông La Mã | 6666–6667 |
Lịch Ethiopia | 1150–1151 |
Lịch Holocen | 11158 |
Lịch Hồi giáo | 552–553 |
Lịch Igbo | 158–159 |
Lịch Iran | 536–537 |
Lịch Julius | 1158 MCLVIII |
Lịch Myanma | 520 |
Lịch Nhật Bản | Hōgen 3 (保元3年) |
Phật lịch | 1702 |
Dương lịch Thái | 1701 |
Lịch Triều Tiên | 3491 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|