106 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
  • thập niên 90 TCN
  • thập niên 80 TCN
Năm:
  • 109 TCN
  • 108 TCN
  • 107 TCN
  • 106 TCN
  • 105 TCN
  • 104 TCN
  • 103 TCN
106 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory106 TCN
CV TCN
Ab urbe condita648
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4645
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−49 – −48
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2996–2997
Lịch Bahá’í−1949 – −1948
Lịch Bengal−698
Lịch Berber845
Can ChiGiáp Tuất (甲戌年)
2591 hoặc 2531
    — đến —
Ất Hợi (乙亥年)
2592 hoặc 2532
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−389 – −388
Lịch Dân Quốc2017 trước Dân Quốc
民前2017年
Lịch Do Thái3655–3656
Lịch Đông La Mã5403–5404
Lịch Ethiopia−113 – −112
Lịch Holocen9895
Lịch Hồi giáo749 BH – 748 BH
Lịch Igbo−1105 – −1104
Lịch Iran727 BP – 726 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−743
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch439
Dương lịch Thái438
Lịch Triều Tiên2228

Năm 106 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s